Chia sẻ
Đấu to/Thùng (pk - Hệ thống đo lường chất lỏng/chất khô của Anh), thể tích
1 pk
bằng
2.4 gal
Hệ mét
-
9.09×10-12
-
0.01
-
0.09
-
0.91
-
9.09
-
9.09
-
90.92
-
909.22
-
9,092.2
-
9,092.2
-
9,092,198.53
-
9,092,198.53
Hệ thống đo lường chất lỏng/chất khô của Anh
-
0.06
-
0.25
-
1
-
2
Quart (Lít Anh bằng 1, 14 lít) (qt)
8
-
16
-
320
Đơn vị đo lường chất lỏng của Mỹ
-
7.37×10-6
-
0.01
-
0.06
-
0.32
-
2.4
Quart (Lít Anh bằng 1, 14 lít) (qt)
9.61
-
19.22
-
76.86
-
307.44
-
554.84
-
2,459.55
-
147,573.02
Đơn vị đo lường chất khô của Mỹ
-
0.08
-
0.26
-
1.03
-
2.06
Quart (Lít Anh bằng 1, 14 lít) (qt)
8.26
-
16.51
-
66.05
-
3.85
Đơn vị đo lường trong nấu ăn (Mỹ)
-
38.43
-
614.89
-
1,844.66
Đơn vị đo lường trong nấu ăn (m)
-
606.15
-
1,818.44
-
9,092.2