Chia sẻ
Board foot (FBM - Đơn vị đo lường chất khô của Mỹ), thể tích
1 FBM
bằng
0.62 gal
Hệ mét
-
2.36×10-12
-
2.36×10-3
-
0.02
-
0.24
-
2.36
-
2.36
-
23.6
-
235.97
-
2,359.74
-
2,359.74
-
2,359,736.6
-
2,359,736.6
Hệ thống đo lường chất lỏng/chất khô của Anh
-
0.01
-
0.06
-
0.26
-
0.52
Quart (Lít Anh bằng 1, 14 lít) (qt)
2.08
-
4.15
-
83.05
Đơn vị đo lường chất lỏng của Mỹ
-
1.91×10-6
-
3.09×10-3
-
0.01
-
0.08
-
0.62
Quart (Lít Anh bằng 1, 14 lít) (qt)
2.49
-
4.99
-
19.95
-
79.79
-
144
-
638.34
-
38,300.25
Đơn vị đo lường chất khô của Mỹ
-
0.02
-
0.07
-
0.27
-
0.54
Quart (Lít Anh bằng 1, 14 lít) (qt)
2.14
-
4.29
-
17.14
-
1
Đơn vị đo lường trong nấu ăn (Mỹ)
-
9.97
-
159.58
-
478.75
Đơn vị đo lường trong nấu ăn (m)
-
157.32
-
471.95
-
2,359.74