Chia sẻ
Người viết bài (Hệ mét), thể tích
1 Người viết bài
bằng
26.42 gal
Hệ mét
-
10×10-11
-
0.1
-
1
-
10
-
100
-
100
-
1,000
-
10,000
-
100,000
-
100,000
-
100,000,000
-
100,000,000
Hệ thống đo lường chất lỏng/chất khô của Anh
-
0.61
-
2.75
-
11
-
22
Quart (Lít Anh bằng 1, 14 lít) (qt)
87.99
-
175.98
-
3,519.5
Đơn vị đo lường chất lỏng của Mỹ
-
8.11×10-5
-
0.13
-
0.63
-
3.53
-
26.42
Quart (Lít Anh bằng 1, 14 lít) (qt)
105.67
-
211.34
-
845.35
-
3,381.4
-
6,102.38
-
27,051.22
-
1,623,073
Đơn vị đo lường chất khô của Mỹ
-
0.86
-
2.84
-
11.35
-
22.7
Quart (Lít Anh bằng 1, 14 lít) (qt)
90.81
-
181.62
-
726.47
-
42.38
Đơn vị đo lường trong nấu ăn (Mỹ)
-
422.68
-
6,762.8
-
20,288.41
Đơn vị đo lường trong nấu ăn (m)
-
6,666.67
-
20,000
-
100,000