Chia sẻ
Sho (Tiếng Nhật), thể tích
1 Sho
bằng
0.48 gal
Hệ mét
-
1.8×10-12
-
1.8×10-3
-
0.02
-
0.18
-
1.8
-
1.8
-
18.04
-
180.39
-
1,803.9
-
1,803.9
-
1,803,898.87
-
1,803,898.87
Hệ thống đo lường chất lỏng/chất khô của Anh
-
0.01
-
0.05
-
0.2
-
0.4
Quart (Lít Anh bằng 1, 14 lít) (qt)
1.59
-
3.17
-
63.49
Đơn vị đo lường chất lỏng của Mỹ
-
1.46×10-6
-
2.36×10-3
-
0.01
-
0.06
-
0.48
Quart (Lít Anh bằng 1, 14 lít) (qt)
1.91
-
3.81
-
15.25
-
61
-
110.08
-
487.98
-
29,278.6
Đơn vị đo lường chất khô của Mỹ
-
0.02
-
0.05
-
0.2
-
0.41
Quart (Lít Anh bằng 1, 14 lít) (qt)
1.64
-
3.28
-
13.1
-
0.76
Đơn vị đo lường trong nấu ăn (Mỹ)
-
7.62
-
121.99
-
365.98
Đơn vị đo lường trong nấu ăn (m)
-
120.26
-
360.78
-
1,803.9