Chia sẻ
Đấu to/Thùng (pk - Đơn vị đo lường chất khô của Mỹ), thể tích
1 pk
bằng
2.33 gal
Hệ mét
-
8.81×10-12
-
0.01
-
0.09
-
0.88
-
8.81
-
8.81
-
88.1
-
880.98
-
8,809.77
-
8,809.77
-
8,809,765.45
-
8,809,765.45
Hệ thống đo lường chất lỏng/chất khô của Anh
-
0.05
-
0.24
-
0.97
-
1.94
Quart (Lít Anh bằng 1, 14 lít) (qt)
7.75
-
15.5
-
310.06
Đơn vị đo lường chất lỏng của Mỹ
-
7.14×10-6
-
0.01
-
0.06
-
0.31
-
2.33
Quart (Lít Anh bằng 1, 14 lít) (qt)
9.31
-
18.62
-
74.47
-
297.89
-
537.61
-
2,383.15
-
142,988.92
Đơn vị đo lường chất khô của Mỹ
-
0.08
-
0.25
-
1
-
2
Quart (Lít Anh bằng 1, 14 lít) (qt)
8
-
16
-
64
-
3.73
Đơn vị đo lường trong nấu ăn (Mỹ)
-
37.24
-
595.79
-
1,787.36
Đơn vị đo lường trong nấu ăn (m)
-
587.32
-
1,761.95
-
8,809.77