Chia sẻ

Small Foolscap (Khổ giấy tính theo inch), khổ giấy

Nhập số Small Foolscap bạn muốn chuyển đổi trong hộp văn bản, để xem kết quả trong bảng.

1 Small Foolscap
bằng
×2.26

Khổ giấy quốc tế: A

  • 4A

    ×0.04

  • 2A

    ×0.07

  • A0

    ×0.14

  • A1

    ×0.28

  • A2

    ×0.57

  • A3

    ×1.13

  • A4

    ×2.26

  • A5

    ×4.54

  • A6

    ×9.09

  • A7

    ×18.17

  • A8

    ×36.7

  • A9

    ×73.39

  • A10

    ×146.78

  •  

Khổ giấy quốc tế: B

Khổ giấy quốc tế: C

Khổ giấy Bắc Mỹ

Khổ giấy Nhật

Khổ giấy tính theo inch

Cài đặt