Chia sẻ
Small Foolscap (Khổ giấy tính theo inch), khổ giấy
1 Small Foolscap
bằng
×2.26
Khổ giấy quốc tế: A
Khổ giấy quốc tế: B
Khổ giấy quốc tế: C
Khổ giấy Bắc Mỹ
-
×2.34
-
×1.84
-
×1.17
-
×1.17
-
×2.34
-
×1.17
-
×1.17
-
×0.58
-
×0.29
-
×0.15
-
×0.2
-
×4.67
-
×2.74
-
×2.04
-
×0.89
-
×0.73
-
×0.73
-
×0.55
-
×0.53
-
×0.51
-
×0.44
-
×0.34
-
×0.28
-
×0.14
Khổ giấy Nhật
Khổ giấy tính theo inch
-
×0.06
-
×0.13
-
×0.18
-
×0.2
-
×0.25
-
×0.27
-
×0.33
-
×0.32
-
×0.36
-
×0.4
-
×0.48
-
×0.38
-
×0.43
-
×0.51
-
×0.68
-
×0.8
-
×0.95
-
×1
-
×1.01
-
×1.17