Chia sẻ
C8 (Khổ giấy quốc tế: C), khổ giấy
1 C8
bằng
×0.07
Khổ giấy quốc tế: A
Khổ giấy quốc tế: B
Khổ giấy quốc tế: C
Khổ giấy Bắc Mỹ
-
×0.08
-
×0.06
-
×0.04
-
×0.04
-
×0.08
-
×0.04
-
×0.04
-
×0.02
-
×0.01
-
×4.78e-03
-
×0.01
-
×0.15
-
×0.09
-
×0.07
-
×0.03
-
×0.02
-
×0.02
-
×0.02
-
×0.02
-
×0.02
-
×0.01
-
×0.01
-
×0.01
-
×4.54e-03
Khổ giấy Nhật
Khổ giấy tính theo inch
-
×2.07e-03
-
×4.36e-03
-
×0.01
-
×0.01
-
×0.01
-
×0.01
-
×0.01
-
×0.01
-
×0.01
-
×0.01
-
×0.02
-
×0.01
-
×0.01
-
×0.02
-
×0.02
-
×0.03
-
×0.03
-
×0.03
-
×0.03
-
×0.04