Chia sẻ
ANSI A (letter) (Khổ giấy Bắc Mỹ), khổ giấy
1 letter
bằng
×0.97
Khổ giấy quốc tế: A
Khổ giấy quốc tế: B
Khổ giấy quốc tế: C
Khổ giấy Bắc Mỹ
-
×1
-
×0.78
-
×0.5
-
×0.5
-
×1
-
×0.5
-
×0.5
-
×0.25
-
×0.12
-
×0.06
-
×0.08
-
×1.99
-
×1.17
-
×0.87
-
×0.38
-
×0.31
-
×0.31
-
×0.24
-
×0.23
-
×0.22
-
×0.19
-
×0.15
-
×0.12
-
×0.06
Khổ giấy Nhật
Khổ giấy tính theo inch
-
×0.03
-
×0.06
-
×0.08
-
×0.09
-
×0.11
-
×0.12
-
×0.14
-
×0.13
-
×0.16
-
×0.17
-
×0.2
-
×0.16
-
×0.18
-
×0.22
-
×0.29
-
×0.34
-
×0.41
-
×0.43
-
×0.43
-
×0.5