Chia sẻ
C7/6 (Khổ giấy quốc tế: C), khổ giấy
1 C7/6
bằng
×0.21
Khổ giấy quốc tế: A
Khổ giấy quốc tế: B
Khổ giấy quốc tế: C
Khổ giấy Bắc Mỹ
-
×0.22
-
×0.17
-
×0.11
-
×0.11
-
×0.22
-
×0.11
-
×0.11
-
×0.05
-
×0.03
-
×0.01
-
×0.02
-
×0.43
-
×0.25
-
×0.19
-
×0.08
-
×0.07
-
×0.07
-
×0.05
-
×0.05
-
×0.05
-
×0.04
-
×0.03
-
×0.03
-
×0.01
Khổ giấy Nhật
Khổ giấy tính theo inch
-
×0.01
-
×0.01
-
×0.02
-
×0.02
-
×0.02
-
×0.03
-
×0.03
-
×0.03
-
×0.03
-
×0.04
-
×0.04
-
×0.04
-
×0.04
-
×0.05
-
×0.06
-
×0.07
-
×0.09
-
×0.09
-
×0.09
-
×0.11