Chia sẻ

A4 (Khổ giấy quốc tế: A), khổ giấy

Nhập số A4 bạn muốn chuyển đổi trong hộp văn bản, để xem kết quả trong bảng.

1 A4
bằng
×0.02

Khổ giấy quốc tế: A

Khổ giấy quốc tế: B

  • 4B

    ×0.01

  • 2B

    ×0.02

  • B0

    ×0.04

  • B1

    ×0.09

  • B2

    ×0.18

  • B3

    ×0.35

  • B4

    ×0.71

  • B5

    ×1.42

  • B6

    ×2.84

  • B7

    ×5.67

  • B8

    ×11.43

  • B9

    ×22.86

  • B10

    ×45.73

  •  

Khổ giấy quốc tế: C

Khổ giấy Bắc Mỹ

Khổ giấy Nhật

Khổ giấy tính theo inch

Cài đặt