Chia sẻ
A4 (Khổ giấy quốc tế: A), khổ giấy
1 A4
bằng
×0.02
Khổ giấy quốc tế: A
Khổ giấy quốc tế: B
Khổ giấy quốc tế: C
Khổ giấy Bắc Mỹ
-
×1.03
-
×0.81
-
×0.52
-
×0.52
-
×1.03
-
×0.52
-
×0.52
-
×0.26
-
×0.13
-
×0.06
-
×0.09
-
×2.06
-
×1.21
-
×0.9
-
×0.39
-
×0.32
-
×0.32
-
×0.25
-
×0.23
-
×0.22
-
×0.19
-
×0.15
-
×0.12
-
×0.06
Khổ giấy Nhật
Khổ giấy tính theo inch
-
×0.03
-
×0.06
-
×0.08
-
×0.09
-
×0.11
-
×0.12
-
×0.15
-
×0.14
-
×0.16
-
×0.18
-
×0.21
-
×0.17
-
×0.19
-
×0.23
-
×0.3
-
×0.35
-
×0.42
-
×0.44
-
×0.45
-
×0.51