Chia sẻ

JB8 (Khổ giấy Nhật), khổ giấy

Nhập số JB8 bạn muốn chuyển đổi trong hộp văn bản, để xem kết quả trong bảng.

1 JB8
bằng
×0.09

Khổ giấy quốc tế: A

  • 4A

    ×1.46e-03

  • 2A

    ×2.91e-03

  • A0

    ×0.01

  • A1

    ×0.01

  • A2

    ×0.02

  • A3

    ×0.05

  • A4

    ×0.09

  • A5

    ×0.19

  • A6

    ×0.37

  • A7

    ×0.75

  • A8

    ×1.51

  • A9

    ×3.03

  • A10

    ×6.05

  •  

Khổ giấy quốc tế: B

  • 4B

    ×1.03e-03

  • 2B

    ×2.06e-03

  • B0

    ×4.12e-03

  • B1

    ×0.01

  • B2

    ×0.02

  • B3

    ×0.03

  • B4

    ×0.07

  • B5

    ×0.13

  • B6

    ×0.26

  • B7

    ×0.53

  • B8

    ×1.07

  • B9

    ×2.13

  • B10

    ×4.27

  •  

Khổ giấy quốc tế: C

Khổ giấy Bắc Mỹ

Khổ giấy Nhật

Khổ giấy tính theo inch

Cài đặt