Chia sẻ

Hryvnia người Ukraine (UAH) tỷ giá hối đoái

Chuyển đổi tiền tệ

Chọn tiền tệ và nhập số tiền mà bạn muốn chuyển đổi, để xem kết quả bên dưới.

Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld

Đô la Mỹ
USD
Euro
EUR
Bảng Anh
GBP
Yên Nhật
JPY
Đô la Úc
AUD
Đô la Canada
CAD
Franc Thụy Sĩ
CHF
Đồng nhân dân tệ Trung Quốc
CNY
Krona Thụy Điển
SEK
Đồng đô la New Zealand
NZD
Hryvnia người Ukraine0.02410.02220.01863.67160.03660.03350.02080.17120.25860.0404

Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 05 tháng 11 năm 2024 CET

Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất

Cài đặt