Chia sẻ
Đô la Úc (AUD) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.6388 | 0.5617 | 0.4816 | 90.942 | 1.0000 | 0.8843 | 0.5229 | 4.6534 | 6.1458 | 1.0697 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 18 tháng 04 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Đô la Úc (AUD) đến Đô la Mỹ (USD)
- Đô la Úc (AUD) đến Euro (EUR)
- Đô la Úc (AUD) đến Bảng Anh (GBP)
- Đô la Úc (AUD) đến Yên Nhật (JPY)
- Đô la Úc (AUD) đến Đô la Canada (CAD)
- Đô la Úc (AUD) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Đô la Úc (AUD) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Đô la Úc (AUD) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Đô la Úc (AUD) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)
- Đô la Úc (AUD) đến Đồng peso Mexico (MXN)