Chia sẻ
Franc Thụy Sĩ (CHF) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1.1191 | 1.0741 | 0.8931 | 173.20 | 1.7206 | 1.5649 | 1.0000 | 8.1053 | 12.350 | 1.9183 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 23 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Franc Thụy Sĩ (CHF) đến Đô la Mỹ (USD)
- Franc Thụy Sĩ (CHF) đến Euro (EUR)
- Franc Thụy Sĩ (CHF) đến Bảng Anh (GBP)
- Franc Thụy Sĩ (CHF) đến Yên Nhật (JPY)
- Franc Thụy Sĩ (CHF) đến Đô la Úc (AUD)
- Franc Thụy Sĩ (CHF) đến Đô la Canada (CAD)
- Franc Thụy Sĩ (CHF) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Franc Thụy Sĩ (CHF) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Franc Thụy Sĩ (CHF) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)
- Franc Thụy Sĩ (CHF) đến Đồng peso Mexico (MXN)