Chia sẻ
=
=
Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Đô la Úc (AUD) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Hryvnia người Ukraine là một Đô la Úc? Một UAH là 0.0366 AUD và một AUD là 27.3063 UAH. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 05 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 05 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Đô la Úc (AUD) Đồ thị
Biểu đồ UAH/AUD này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về UAH Đến AUD
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Hryvnia người Ukraine: | UAH (₴) |
Mã tiền tệ cho Đô la Úc: | AUD ($) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0241 | 0.0222 | 0.0186 | 3.6716 | 0.0366 | 0.0335 | 0.0208 | 0.1712 | 0.2586 | 0.0404 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 05 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Đô la Mỹ (USD)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Euro (EUR)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Bảng Anh (GBP)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Yên Nhật (JPY)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Đô la Úc (AUD)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Đô la Canada (CAD)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)