Chia sẻ
Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Hryvnia người Ukraine là một Yên Nhật? Một UAH là 3.4378 JPY và một JPY là 0.2909 UAH. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 04 năm 2025 CET.
100 UAH
1 UAH=3.4378 JPY
1 UAH=3.4378 JPY
=
343.78 JPY
1 JPY=0.2909 UAH
1 JPY=0.2909 UAH

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 04 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ UAH/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về UAH Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Hryvnia người Ukraine: | UAH (₴) |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0241 | 0.0212 | 0.0182 | 3.4378 | 0.0378 | 0.0334 | 0.0198 | 0.1764 | 0.2323 | 0.0404 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 04 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Đô la Mỹ (USD)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Euro (EUR)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Bảng Anh (GBP)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Yên Nhật (JPY)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Đô la Úc (AUD)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Đô la Canada (CAD)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)