Chia sẻ
Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Đồng đô la New Zealand (NZD) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Hryvnia người Ukraine là một Đồng đô la New Zealand? Một UAH là 0.0404 NZD và một NZD là 24.7410 UAH. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 04 năm 2025 CET.
100 UAH
1 UAH=0.0404 NZD
1 UAH=0.0404 NZD
=
4.04 NZD
1 NZD=24.741 UAH
1 NZD=24.741 UAH

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 04 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Đồng đô la New Zealand (NZD) Đồ thị
Biểu đồ UAH/NZD này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về UAH Đến NZD
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Hryvnia người Ukraine: | UAH (₴) |
Mã tiền tệ cho Đồng đô la New Zealand: | NZD ($) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0241 | 0.0212 | 0.0182 | 3.4378 | 0.0378 | 0.0334 | 0.0198 | 0.1764 | 0.2323 | 0.0404 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 04 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Đô la Mỹ (USD)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Euro (EUR)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Bảng Anh (GBP)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Yên Nhật (JPY)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Đô la Úc (AUD)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Đô la Canada (CAD)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)