Chia sẻ
Hryvnia người Ukraine (UAH) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0241 | 0.0230 | 0.0192 | 3.6707 | 0.0379 | 0.0342 | 0.0217 | 0.1748 | 0.2578 | 0.0421 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 16 tháng 02 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Đô la Mỹ (USD)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Euro (EUR)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Bảng Anh (GBP)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Yên Nhật (JPY)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Đô la Úc (AUD)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Đô la Canada (CAD)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)