Chia sẻ
Hryvnia người Ukraine (UAH) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0239 | 0.0229 | 0.0191 | 3.7702 | 0.0384 | 0.0344 | 0.0215 | 0.1743 | 0.2640 | 0.0425 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 27 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Đô la Mỹ (USD)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Euro (EUR)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Bảng Anh (GBP)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Yên Nhật (JPY)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Đô la Úc (AUD)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Đô la Canada (CAD)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Hryvnia người Ukraine (UAH) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)