Chia sẻ
Tala Samoa (WST) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.3582 | 0.3418 | 0.2845 | 55.218 | 0.5478 | 0.4991 | 0.3190 | 2.5946 | 3.9306 | 0.6112 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 25 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Tala Samoa (WST) đến Đô la Mỹ (USD)
- Tala Samoa (WST) đến Euro (EUR)
- Tala Samoa (WST) đến Bảng Anh (GBP)
- Tala Samoa (WST) đến Yên Nhật (JPY)
- Tala Samoa (WST) đến Đô la Úc (AUD)
- Tala Samoa (WST) đến Đô la Canada (CAD)
- Tala Samoa (WST) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Tala Samoa (WST) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Tala Samoa (WST) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Tala Samoa (WST) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)