Chia sẻ
=
=
Tala Samoa (WST) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Tala Samoa là một Đồng nhân dân tệ Trung Quốc? Một WST là 2.5953 CNY và một CNY là 0.3853 WST. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Tala Samoa (WST) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) Đồ thị
Biểu đồ WST/CNY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về WST Đến CNY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Tala Samoa: | WST |
Mã tiền tệ cho Đồng nhân dân tệ Trung Quốc: | CNY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.3582 | 0.3397 | 0.2831 | 55.622 | 0.5501 | 0.5004 | 0.3165 | 2.5953 | 3.9502 | 0.6092 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Tala Samoa (WST) đến Đô la Mỹ (USD)
- Tala Samoa (WST) đến Euro (EUR)
- Tala Samoa (WST) đến Bảng Anh (GBP)
- Tala Samoa (WST) đến Yên Nhật (JPY)
- Tala Samoa (WST) đến Đô la Úc (AUD)
- Tala Samoa (WST) đến Đô la Canada (CAD)
- Tala Samoa (WST) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Tala Samoa (WST) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Tala Samoa (WST) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Tala Samoa (WST) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)