Chia sẻ
Tala Samoa (WST) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Tala Samoa là một Yên Nhật? Một WST là 56.8182 JPY và một JPY là 0.0176 WST. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 19:05 Ngày 03 tháng 01 năm 2025 CET.
100 WST
1 WST=56.8182 JPY
1 WST=56.8182 JPY
=
5,681.82 JPY
1 JPY=0.0176 WST
1 JPY=0.0176 WST
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 19:05 Ngày 03 tháng 01 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Tala Samoa (WST) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ WST/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về WST Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Tala Samoa: | WST |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.3620 | 0.3478 | 0.2885 | 56.818 | 0.5820 | 0.5195 | 0.3270 | 2.6419 | 3.9917 | 0.6419 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 19:05 Ngày 03 tháng 01 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Tala Samoa (WST) đến Đô la Mỹ (USD)
- Tala Samoa (WST) đến Euro (EUR)
- Tala Samoa (WST) đến Bảng Anh (GBP)
- Tala Samoa (WST) đến Yên Nhật (JPY)
- Tala Samoa (WST) đến Đô la Úc (AUD)
- Tala Samoa (WST) đến Đô la Canada (CAD)
- Tala Samoa (WST) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Tala Samoa (WST) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Tala Samoa (WST) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Tala Samoa (WST) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)