Chia sẻ
=
=
Tala Samoa (WST) đến Đô la Úc (AUD) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Tala Samoa là một Đô la Úc? Một WST là 0.5511 AUD và một AUD là 1.8145 WST. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 24 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 24 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Tala Samoa (WST) đến Đô la Úc (AUD) Đồ thị
Biểu đồ WST/AUD này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về WST Đến AUD
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Tala Samoa: | WST |
Mã tiền tệ cho Đô la Úc: | AUD ($) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.3582 | 0.3438 | 0.2859 | 55.441 | 0.5511 | 0.5008 | 0.3201 | 2.5946 | 3.9534 | 0.6141 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 24 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Tala Samoa (WST) đến Đô la Mỹ (USD)
- Tala Samoa (WST) đến Euro (EUR)
- Tala Samoa (WST) đến Bảng Anh (GBP)
- Tala Samoa (WST) đến Yên Nhật (JPY)
- Tala Samoa (WST) đến Đô la Úc (AUD)
- Tala Samoa (WST) đến Đô la Canada (CAD)
- Tala Samoa (WST) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Tala Samoa (WST) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Tala Samoa (WST) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Tala Samoa (WST) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)