Chia sẻ
Tala Samoa (WST) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.3620 | 0.3470 | 0.2880 | 56.625 | 0.5789 | 0.5191 | 0.3235 | 2.6410 | 3.9933 | 0.6400 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Tala Samoa (WST) đến Đô la Mỹ (USD)
- Tala Samoa (WST) đến Euro (EUR)
- Tala Samoa (WST) đến Bảng Anh (GBP)
- Tala Samoa (WST) đến Yên Nhật (JPY)
- Tala Samoa (WST) đến Đô la Úc (AUD)
- Tala Samoa (WST) đến Đô la Canada (CAD)
- Tala Samoa (WST) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Tala Samoa (WST) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Tala Samoa (WST) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Tala Samoa (WST) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)