Chia sẻ
Cordoba Nicaragua (NIO) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0273 | 0.0260 | 0.0217 | 4.1509 | 0.0429 | 0.0387 | 0.0245 | 0.1977 | 0.2915 | 0.0476 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 16 tháng 02 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Đô la Mỹ (USD)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Euro (EUR)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Bảng Anh (GBP)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Yên Nhật (JPY)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Đô la Úc (AUD)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Đô la Canada (CAD)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)