Chia sẻ
=
=
Cordoba Nicaragua (NIO) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Cordoba Nicaragua là một Yên Nhật? Một NIO là 4.2685 JPY và một JPY là 0.2343 NIO. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Cordoba Nicaragua (NIO) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ NIO/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về NIO Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Cordoba Nicaragua: | NIO (C$) |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0273 | 0.0262 | 0.0217 | 4.2685 | 0.0436 | 0.0391 | 0.0244 | 0.1991 | 0.3010 | 0.0482 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Đô la Mỹ (USD)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Euro (EUR)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Bảng Anh (GBP)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Yên Nhật (JPY)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Đô la Úc (AUD)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Đô la Canada (CAD)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)