Chia sẻ
Cordoba Nicaragua (NIO) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0272 | 0.0250 | 0.0211 | 4.0467 | 0.0430 | 0.0391 | 0.0241 | 0.1971 | 0.2762 | 0.0473 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 17 tháng 03 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Đô la Mỹ (USD)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Euro (EUR)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Bảng Anh (GBP)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Yên Nhật (JPY)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Đô la Úc (AUD)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Đô la Canada (CAD)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)