Chia sẻ
Cordoba Nicaragua (NIO) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Cordoba Nicaragua là một Euro? Một NIO là 0.0249 EUR và một EUR là 40.1291 NIO. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 20 tháng 03 năm 2025 CET.
100 NIO
1 NIO=0.0249 EUR
1 NIO=0.0249 EUR
=
2.49 EUR
1 EUR=40.1291 NIO
1 EUR=40.1291 NIO

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 20 tháng 03 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Cordoba Nicaragua (NIO) đến Euro (EUR) Đồ thị
Biểu đồ NIO/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về NIO Đến EUR
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Cordoba Nicaragua: | NIO (C$) |
Mã tiền tệ cho Euro: | EUR (€) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0272 | 0.0249 | 0.0209 | 4.0381 | 0.0428 | 0.0389 | 0.0238 | 0.1965 | 0.2744 | 0.0468 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 20 tháng 03 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Đô la Mỹ (USD)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Euro (EUR)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Bảng Anh (GBP)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Yên Nhật (JPY)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Đô la Úc (AUD)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Đô la Canada (CAD)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)