Chia sẻ
Cordoba Nicaragua (NIO) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0272 | 0.0259 | 0.0216 | 4.1903 | 0.0416 | 0.0379 | 0.0242 | 0.1969 | 0.2983 | 0.0464 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 25 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Đô la Mỹ (USD)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Euro (EUR)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Bảng Anh (GBP)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Yên Nhật (JPY)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Đô la Úc (AUD)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Đô la Canada (CAD)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Cordoba Nicaragua (NIO) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)