Chia sẻ
Rupee Nepal (NPR) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0073 | 0.0070 | 0.0058 | 1.1476 | 0.0118 | 0.0105 | 0.0066 | 0.0534 | 0.0806 | 0.0130 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 19:05 Ngày 03 tháng 01 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Rupee Nepal (NPR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Rupee Nepal (NPR) đến Euro (EUR)
- Rupee Nepal (NPR) đến Bảng Anh (GBP)
- Rupee Nepal (NPR) đến Yên Nhật (JPY)
- Rupee Nepal (NPR) đến Đô la Úc (AUD)
- Rupee Nepal (NPR) đến Đô la Canada (CAD)
- Rupee Nepal (NPR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Rupee Nepal (NPR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Rupee Nepal (NPR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Rupee Nepal (NPR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)