Chia sẻ
=
=
Rupee Nepal (NPR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Rupee Nepal là một Đồng đô la New Zealand? Một NPR là 0.0126 NZD và một NZD là 79.3762 NPR. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Rupee Nepal (NPR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD) Đồ thị
Biểu đồ NPR/NZD này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về NPR Đến NZD
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Rupee Nepal: | NPR (₨) |
Mã tiền tệ cho Đồng đô la New Zealand: | NZD ($) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0074 | 0.0070 | 0.0059 | 1.1502 | 0.0114 | 0.0103 | 0.0065 | 0.0537 | 0.0817 | 0.0126 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Rupee Nepal (NPR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Rupee Nepal (NPR) đến Euro (EUR)
- Rupee Nepal (NPR) đến Bảng Anh (GBP)
- Rupee Nepal (NPR) đến Yên Nhật (JPY)
- Rupee Nepal (NPR) đến Đô la Úc (AUD)
- Rupee Nepal (NPR) đến Đô la Canada (CAD)
- Rupee Nepal (NPR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Rupee Nepal (NPR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Rupee Nepal (NPR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Rupee Nepal (NPR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)