Chia sẻ
Rupee Nepal (NPR) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Rupee Nepal là một Yên Nhật? Một NPR là 1.0368 JPY và một JPY là 0.9645 NPR. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 11 tháng 04 năm 2025 CET.
100 NPR
1 NPR=1.0368 JPY
1 NPR=1.0368 JPY
=
103.68 JPY
1 JPY=0.9645 NPR
1 JPY=0.9645 NPR

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 11 tháng 04 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Rupee Nepal (NPR) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ NPR/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về NPR Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Rupee Nepal: | NPR (₨) |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0072 | 0.0064 | 0.0056 | 1.0368 | 0.0116 | 0.0101 | 0.0059 | 0.0527 | 0.0710 | 0.0125 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 11 tháng 04 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Rupee Nepal (NPR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Rupee Nepal (NPR) đến Euro (EUR)
- Rupee Nepal (NPR) đến Bảng Anh (GBP)
- Rupee Nepal (NPR) đến Yên Nhật (JPY)
- Rupee Nepal (NPR) đến Đô la Úc (AUD)
- Rupee Nepal (NPR) đến Đô la Canada (CAD)
- Rupee Nepal (NPR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Rupee Nepal (NPR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Rupee Nepal (NPR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Rupee Nepal (NPR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)