Chia sẻ
=
=
Rupee Nepal (NPR) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Rupee Nepal là một Euro? Một NPR là 0.0071 EUR và một EUR là 141.3086 NPR. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Rupee Nepal (NPR) đến Euro (EUR) Đồ thị
Biểu đồ NPR/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về NPR Đến EUR
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Rupee Nepal: | NPR (₨) |
Mã tiền tệ cho Euro: | EUR (€) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0074 | 0.0071 | 0.0059 | 1.1547 | 0.0118 | 0.0106 | 0.0066 | 0.0539 | 0.0814 | 0.0131 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Rupee Nepal (NPR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Rupee Nepal (NPR) đến Euro (EUR)
- Rupee Nepal (NPR) đến Bảng Anh (GBP)
- Rupee Nepal (NPR) đến Yên Nhật (JPY)
- Rupee Nepal (NPR) đến Đô la Úc (AUD)
- Rupee Nepal (NPR) đến Đô la Canada (CAD)
- Rupee Nepal (NPR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Rupee Nepal (NPR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Rupee Nepal (NPR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Rupee Nepal (NPR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)