Chia sẻ
Rupee Nepal (NPR) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0074 | 0.0071 | 0.0059 | 1.1548 | 0.0118 | 0.0106 | 0.0066 | 0.0539 | 0.0814 | 0.0131 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 23 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Rupee Nepal (NPR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Rupee Nepal (NPR) đến Euro (EUR)
- Rupee Nepal (NPR) đến Bảng Anh (GBP)
- Rupee Nepal (NPR) đến Yên Nhật (JPY)
- Rupee Nepal (NPR) đến Đô la Úc (AUD)
- Rupee Nepal (NPR) đến Đô la Canada (CAD)
- Rupee Nepal (NPR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Rupee Nepal (NPR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Rupee Nepal (NPR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Rupee Nepal (NPR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)