Chia sẻ
=
=
Aragasy ariary (MGA) đến Đồng đô la New Zealand (NZD) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Aragasy ariary là một Đồng đô la New Zealand? Một MGA là 0.0004 NZD và một NZD là 2,657.6714 MGA. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Aragasy ariary (MGA) đến Đồng đô la New Zealand (NZD) Đồ thị
Biểu đồ MGA/NZD này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về MGA Đến NZD
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Aragasy ariary: | MGA |
Mã tiền tệ cho Đồng đô la New Zealand: | NZD ($) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0002 | 0.0002 | 0.0002 | 0.0333 | 0.0003 | 0.0003 | 0.0002 | 0.0016 | 0.0023 | 0.0004 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Aragasy ariary (MGA) đến Đô la Mỹ (USD)
- Aragasy ariary (MGA) đến Euro (EUR)
- Aragasy ariary (MGA) đến Bảng Anh (GBP)
- Aragasy ariary (MGA) đến Yên Nhật (JPY)
- Aragasy ariary (MGA) đến Đô la Úc (AUD)
- Aragasy ariary (MGA) đến Đô la Canada (CAD)
- Aragasy ariary (MGA) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Aragasy ariary (MGA) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Aragasy ariary (MGA) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Aragasy ariary (MGA) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)