Chia sẻ
Aragasy ariary (MGA) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Aragasy ariary là một Đồng nhân dân tệ Trung Quốc? Một MGA là 0.0016 CNY và một CNY là 618.8202 MGA. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 23 tháng 04 năm 2025 CET.
100 MGA
1 MGA=0.0016 CNY
1 MGA=0.0016 CNY
=
0.16 CNY
1 CNY=618.8202 MGA
1 CNY=618.8202 MGA

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 23 tháng 04 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Aragasy ariary (MGA) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) Đồ thị
Biểu đồ MGA/CNY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về MGA Đến CNY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Aragasy ariary: | MGA |
Mã tiền tệ cho Đồng nhân dân tệ Trung Quốc: | CNY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0002 | 0.0002 | 0.0002 | 0.0316 | 0.0003 | 0.0003 | 0.0002 | 0.0016 | 0.0021 | 0.0004 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 23 tháng 04 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Aragasy ariary (MGA) đến Đô la Mỹ (USD)
- Aragasy ariary (MGA) đến Euro (EUR)
- Aragasy ariary (MGA) đến Bảng Anh (GBP)
- Aragasy ariary (MGA) đến Yên Nhật (JPY)
- Aragasy ariary (MGA) đến Đô la Úc (AUD)
- Aragasy ariary (MGA) đến Đô la Canada (CAD)
- Aragasy ariary (MGA) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Aragasy ariary (MGA) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Aragasy ariary (MGA) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Aragasy ariary (MGA) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)