Chia sẻ
Kyrgyzstani som (KGS) đến Đồng đô la New Zealand (NZD) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Kyrgyzstani som là một Đồng đô la New Zealand? Một KGS là 0.0202 NZD và một NZD là 49.4955 KGS. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 02 tháng 04 năm 2025 CET.
100 KGS
1 KGS=0.0202 NZD
1 KGS=0.0202 NZD
=
2.02 NZD
1 NZD=49.4955 KGS
1 NZD=49.4955 KGS

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 02 tháng 04 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Kyrgyzstani som (KGS) đến Đồng đô la New Zealand (NZD) Đồ thị
Biểu đồ KGS/NZD này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về KGS Đến NZD
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Kyrgyzstani som: | KGS (лв) |
Mã tiền tệ cho Đồng đô la New Zealand: | NZD ($) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0115 | 0.0107 | 0.0089 | 1.7292 | 0.0183 | 0.0165 | 0.0102 | 0.0839 | 0.1155 | 0.0202 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 02 tháng 04 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Đô la Mỹ (USD)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Euro (EUR)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Bảng Anh (GBP)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Yên Nhật (JPY)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Đô la Úc (AUD)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Đô la Canada (CAD)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)