Chia sẻ
Kyrgyzstani som (KGS) đến Euro (EUR) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Kyrgyzstani som là một Euro? Một KGS là 0.0105 EUR và một EUR là 95.3322 KGS. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 09 tháng 04 năm 2025 CET.
100 KGS
1 KGS=0.0105 EUR
1 KGS=0.0105 EUR
=
1.05 EUR
1 EUR=95.3322 KGS
1 EUR=95.3322 KGS

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 09 tháng 04 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Kyrgyzstani som (KGS) đến Euro (EUR) Đồ thị
Biểu đồ KGS/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về KGS Đến EUR
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Kyrgyzstani som: | KGS (лв) |
Mã tiền tệ cho Euro: | EUR (€) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0115 | 0.0105 | 0.0090 | 1.6777 | 0.0194 | 0.0164 | 0.0097 | 0.0845 | 0.1153 | 0.0209 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 09 tháng 04 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Đô la Mỹ (USD)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Euro (EUR)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Bảng Anh (GBP)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Yên Nhật (JPY)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Đô la Úc (AUD)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Đô la Canada (CAD)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)