Chia sẻ
=
=
Kyrgyzstani som (KGS) đến Franc Thụy Sĩ (CHF) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Kyrgyzstani som là một Franc Thụy Sĩ? Một KGS là 0.0102 CHF và một CHF là 97.8703 KGS. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Kyrgyzstani som (KGS) đến Franc Thụy Sĩ (CHF) Đồ thị
Biểu đồ KGS/CHF này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về KGS Đến CHF
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Kyrgyzstani som: | KGS (лв) |
Mã tiền tệ cho Franc Thụy Sĩ: | CHF (Fr.) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0116 | 0.0110 | 0.0091 | 1.7954 | 0.0178 | 0.0162 | 0.0102 | 0.0838 | 0.1275 | 0.0197 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Đô la Mỹ (USD)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Euro (EUR)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Bảng Anh (GBP)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Yên Nhật (JPY)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Đô la Úc (AUD)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Đô la Canada (CAD)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Kyrgyzstani som (KGS) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)