Chia sẻ
=
=
Lari Gruzia (GEL) đến Yên Nhật (JPY) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Lari Gruzia là một Yên Nhật? Một GEL là 56.6680 JPY và một JPY là 0.0176 GEL. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Lari Gruzia (GEL) đến Yên Nhật (JPY) Đồ thị
Biểu đồ GEL/JPY này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về GEL Đến JPY
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Lari Gruzia: | GEL |
Mã tiền tệ cho Yên Nhật: | JPY (¥) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.3649 | 0.3461 | 0.2884 | 56.668 | 0.5604 | 0.5098 | 0.3225 | 2.6441 | 4.0244 | 0.6207 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Lari Gruzia (GEL) đến Đô la Mỹ (USD)
- Lari Gruzia (GEL) đến Euro (EUR)
- Lari Gruzia (GEL) đến Bảng Anh (GBP)
- Lari Gruzia (GEL) đến Yên Nhật (JPY)
- Lari Gruzia (GEL) đến Đô la Úc (AUD)
- Lari Gruzia (GEL) đến Đô la Canada (CAD)
- Lari Gruzia (GEL) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Lari Gruzia (GEL) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Lari Gruzia (GEL) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Lari Gruzia (GEL) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)