Chia sẻ
Lari Gruzia (GEL) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.3649 | 0.3461 | 0.2884 | 56.668 | 0.5604 | 0.5098 | 0.3225 | 2.6441 | 4.0244 | 0.6207 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Lari Gruzia (GEL) đến Đô la Mỹ (USD)
- Lari Gruzia (GEL) đến Euro (EUR)
- Lari Gruzia (GEL) đến Bảng Anh (GBP)
- Lari Gruzia (GEL) đến Yên Nhật (JPY)
- Lari Gruzia (GEL) đến Đô la Úc (AUD)
- Lari Gruzia (GEL) đến Đô la Canada (CAD)
- Lari Gruzia (GEL) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Lari Gruzia (GEL) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Lari Gruzia (GEL) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Lari Gruzia (GEL) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)