Chia sẻ
=
=
Lari Gruzia (GEL) đến Đô la Canada (CAD) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Lari Gruzia là một Đô la Canada? Một GEL là 0.5103 CAD và một CAD là 1.9595 GEL. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Lari Gruzia (GEL) đến Đô la Canada (CAD) Đồ thị
Biểu đồ GEL/CAD này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về GEL Đến CAD
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Lari Gruzia: | GEL |
Mã tiền tệ cho Đô la Canada: | CAD ($) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.3558 | 0.3411 | 0.2832 | 55.666 | 0.5691 | 0.5103 | 0.3181 | 2.5962 | 3.9256 | 0.6292 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 22 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Lari Gruzia (GEL) đến Đô la Mỹ (USD)
- Lari Gruzia (GEL) đến Euro (EUR)
- Lari Gruzia (GEL) đến Bảng Anh (GBP)
- Lari Gruzia (GEL) đến Yên Nhật (JPY)
- Lari Gruzia (GEL) đến Đô la Úc (AUD)
- Lari Gruzia (GEL) đến Đô la Canada (CAD)
- Lari Gruzia (GEL) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Lari Gruzia (GEL) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Lari Gruzia (GEL) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Lari Gruzia (GEL) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)