Chia sẻ
Euro (EUR) đến Đô la Mỹ (USD) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Euro là một Đô la Mỹ? Một EUR là 1.1344 USD và một USD là 0.8815 EUR. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 15 tháng 04 năm 2025 CET.
100 EUR
1 EUR=1.1344 USD
1 EUR=1.1344 USD
=
113.44 USD
1 USD=0.8815 EUR
1 USD=0.8815 EUR

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 15 tháng 04 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Euro (EUR) đến Đô la Mỹ (USD) Đồ thị
Biểu đồ EUR/USD này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
1993/01/04
1995/09/13
1998/05/22
2001/01/29
2003/10/08
2006/06/17
2009/02/23
2011/11/02
2014/07/12
2017/03/20
2019/11/28
2022/08/06
2025/04/15
0.6
0.8
1.0
1.2
1.4
1.6
1.8
1993/01/04
1995/09/13
1998/05/22
2001/01/29
2003/10/08
2006/06/17
2009/02/23
2011/11/02
2014/07/12
2017/03/20
2019/11/28
2022/08/06
2025/04/15
0.6
0.8
1.0
1.2
1.4
1.6
1.8
Thông tin chung về EUR Đến USD
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Euro: | EUR (€) |
Mã tiền tệ cho Đô la Mỹ: | USD ($) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 1.1344 | 1.0000 | 0.8608 | 162.37 | 1.7946 | 1.5766 | 0.9252 | 8.3360 | 11.098 | 1.9311 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 15 tháng 04 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Euro (EUR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Euro (EUR) đến Bảng Anh (GBP)
- Euro (EUR) đến Yên Nhật (JPY)
- Euro (EUR) đến Đô la Úc (AUD)
- Euro (EUR) đến Đô la Canada (CAD)
- Euro (EUR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Euro (EUR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Euro (EUR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Euro (EUR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)
- Euro (EUR) đến Đồng peso Mexico (MXN)