Chia sẻ
Euro (EUR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Euro là một Đồng đô la New Zealand? Một EUR là 1.9311 NZD và một NZD là 0.5178 EUR. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 15 tháng 04 năm 2025 CET.
100 EUR
1 EUR=1.9311 NZD
1 EUR=1.9311 NZD
=
193.11 NZD
1 NZD=0.5178 EUR
1 NZD=0.5178 EUR

Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 15 tháng 04 năm 2025 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Euro (EUR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD) Đồ thị
Biểu đồ EUR/NZD này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về EUR Đến NZD
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Euro: | EUR (€) |
Mã tiền tệ cho Đồng đô la New Zealand: | NZD ($) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 1.1344 | 1.0000 | 0.8608 | 162.37 | 1.7946 | 1.5766 | 0.9252 | 8.3360 | 11.098 | 1.9311 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 15 tháng 04 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Euro (EUR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Euro (EUR) đến Bảng Anh (GBP)
- Euro (EUR) đến Yên Nhật (JPY)
- Euro (EUR) đến Đô la Úc (AUD)
- Euro (EUR) đến Đô la Canada (CAD)
- Euro (EUR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Euro (EUR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Euro (EUR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Euro (EUR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)
- Euro (EUR) đến Đồng peso Mexico (MXN)