Chia sẻ
=
=
Euro (EUR) đến Đồng peso Mexico (MXN) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Euro là một Đồng peso Mexico? Một EUR là 21.3924 MXN và một MXN là 0.0467 EUR. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Euro (EUR) đến Đồng peso Mexico (MXN) Đồ thị
Biểu đồ EUR/MXN này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về EUR Đến MXN
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Euro: | EUR (€) |
Mã tiền tệ cho Đồng peso Mexico: | MXN ($) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1.0546 | 1.0000 | 0.8333 | 163.75 | 1.6195 | 1.4731 | 0.9319 | 7.6404 | 11.629 | 1.7935 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Euro (EUR) đến Đô la Mỹ (USD)
- Euro (EUR) đến Bảng Anh (GBP)
- Euro (EUR) đến Yên Nhật (JPY)
- Euro (EUR) đến Đô la Úc (AUD)
- Euro (EUR) đến Đô la Canada (CAD)
- Euro (EUR) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Euro (EUR) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Euro (EUR) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Euro (EUR) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)
- Euro (EUR) đến Đồng peso Mexico (MXN)