Chia sẻ
=
=
Eritrean nakfa (ERN) đến Đô la Mỹ (USD) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Eritrean nakfa là một Đô la Mỹ? Một ERN là 0.0667 USD và một USD là 15.0000 ERN. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Eritrean nakfa (ERN) đến Đô la Mỹ (USD) Đồ thị
Biểu đồ ERN/USD này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về ERN Đến USD
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Eritrean nakfa: | ERN |
Mã tiền tệ cho Đô la Mỹ: | USD ($) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0667 | 0.0632 | 0.0527 | 10.351 | 0.1024 | 0.0931 | 0.0589 | 0.4830 | 0.7352 | 0.1134 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Eritrean nakfa (ERN) đến Đô la Mỹ (USD)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Euro (EUR)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Bảng Anh (GBP)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Yên Nhật (JPY)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Đô la Úc (AUD)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Đô la Canada (CAD)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)