Chia sẻ
=
=
Eritrean nakfa (ERN) đến Franc Thụy Sĩ (CHF) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Eritrean nakfa là một Franc Thụy Sĩ? Một ERN là 0.0600 CHF và một CHF là 16.6590 ERN. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 25 tháng 12 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 25 tháng 12 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Eritrean nakfa (ERN) đến Franc Thụy Sĩ (CHF) Đồ thị
Biểu đồ ERN/CHF này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về ERN Đến CHF
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Eritrean nakfa: | ERN |
Mã tiền tệ cho Franc Thụy Sĩ: | CHF (Fr.) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0667 | 0.0641 | 0.0532 | 10.488 | 0.1068 | 0.0958 | 0.0600 | 0.4864 | 0.7387 | 0.1181 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 25 tháng 12 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Eritrean nakfa (ERN) đến Đô la Mỹ (USD)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Euro (EUR)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Bảng Anh (GBP)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Yên Nhật (JPY)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Đô la Úc (AUD)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Đô la Canada (CAD)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)