Chia sẻ
=
=
Eritrean nakfa (ERN) đến Bảng Anh (GBP) tỷ giá hối đoái
Bao nhiêu Eritrean nakfa là một Bảng Anh? Một ERN là 0.0527 GBP và một GBP là 18.9832 ERN. Thông tin này được cập nhật lần cuối vào 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET.=
=
=
Các giá trị này thể hiện mức trung bình hàng ngày của Convertworld nhận được từ nhiều nguồn khác nhau. Cập nhật lần cuối: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET. Convertworld không chịu trách nhiệm cho bất kỳ hậu quả nào liên quan đến việc sử dụng thông tin có trong trang này.
Eritrean nakfa (ERN) đến Bảng Anh (GBP) Đồ thị
Biểu đồ ERN/GBP này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm.
Thông tin chung về ERN Đến GBP
Danh mục chuyển đổi: | Tiền tệ |
Mã tiền tệ cho Eritrean nakfa: | ERN |
Mã tiền tệ cho Bảng Anh: | GBP (£) |
Thể loại liên quan: | Múi giờ, Dịch, Nhiệt độ |
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0667 | 0.0632 | 0.0527 | 10.351 | 0.1024 | 0.0931 | 0.0589 | 0.4830 | 0.7352 | 0.1134 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 21 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Eritrean nakfa (ERN) đến Đô la Mỹ (USD)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Euro (EUR)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Bảng Anh (GBP)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Yên Nhật (JPY)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Đô la Úc (AUD)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Đô la Canada (CAD)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)