Chia sẻ
Eritrean nakfa (ERN) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
![]() USD | ![]() EUR | ![]() GBP | ![]() JPY | ![]() AUD | ![]() CAD | ![]() CHF | ![]() CNY | ![]() SEK | ![]() NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 0.0667 | 0.0612 | 0.0514 | 9.8787 | 0.1054 | 0.0958 | 0.0588 | 0.4825 | 0.6729 | 0.1163 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 13 tháng 03 năm 2025 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Eritrean nakfa (ERN) đến Đô la Mỹ (USD)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Euro (EUR)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Bảng Anh (GBP)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Yên Nhật (JPY)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Đô la Úc (AUD)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Đô la Canada (CAD)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)