Chia sẻ
Eritrean nakfa (ERN) tỷ giá hối đoái
Tỷ giá tiền tệ hàng đầu tại Convertworld
USD | EUR | GBP | JPY | AUD | CAD | CHF | CNY | SEK | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.0667 | 0.0636 | 0.0529 | 10.276 | 0.1019 | 0.0929 | 0.0594 | 0.4829 | 0.7315 | 0.1137 |
Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 25 tháng 11 năm 2024 CET
Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất
- Eritrean nakfa (ERN) đến Đô la Mỹ (USD)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Euro (EUR)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Bảng Anh (GBP)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Yên Nhật (JPY)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Đô la Úc (AUD)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Đô la Canada (CAD)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Franc Thụy Sĩ (CHF)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Đồng nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Krona Thụy Điển (SEK)
- Eritrean nakfa (ERN) đến Đồng đô la New Zealand (NZD)